Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
85
G7
849
768
G6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G5
7889
5486
G4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
01982
50857
14189
98780
G2
81710
87903
G1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Phú Yên Huế
G8
84
39
G7
315
952
G6
4615
5089
8020
8651
2323
9194
G5
0653
9328
G4
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G3
94914
94463
84326
22245
G2
04349
16982
G1
64199
57819
ĐB
333703
578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
28
82
16
G7
085
746
117
G6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G5
4388
2384
6202
G4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G2
50482
88720
63355
G1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
39
G7
400
186
G6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G5
0724
4584
G4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
51774
59437
26116
92833
G2
19497
76284
G1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Phú Yên Huế
G8
48
63
G7
104
609
G6
5461
1221
1986
0863
1176
5418
G5
7651
2668
G4
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
G3
33264
14517
46165
14310
G2
48830
19351
G1
21461
07691
ĐB
301902
126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
65
24
14
G7
088
079
413
G6
4162
3928
9509
0808
6278
1161
5235
9042
3346
G5
9243
7104
4371
G4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G3
42233
60880
91947
46757
64715
44884
G2
99870
84696
22994
G1
91317
10576
06149
ĐB
169216
734583
719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
11
03
92
G7
000
960
689
G6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G5
4933
8042
2024
G4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G2
72202
61044
14398
G1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
44
30
G7
686
573
G6
7694
6338
5314
2430
1371
6201
G5
7194
4236
G4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G3
09380
19409
63216
57023
G2
79425
33860
G1
54961
73046
ĐB
091681
499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
21
49
G7
963
033
477
G6
3473
5904
7833
1623
5509
4746
9498
0257
6063
G5
1201
7192
4163
G4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
G3
96264
95258
92765
40111
46049
97815
G2
41372
75574
48717
G1
79848
17318
78550
ĐB
331313
564141
362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
94
G7
727
435
G6
0514
0138
1385
4903
3277
7868
G5
2020
9111
G4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G3
54236
24789
48758
64513
G2
74095
81781
G1
00144
64245
ĐB
687352
499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
13
27
G7
438
656
G6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G5
0908
4222
G4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G3
23768
56323
47709
63179
G2
31840
53609
G1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/01/2025

Phú Yên Huế
G8
65
90
G7
471
738
G6
9002
1236
8694
4435
4464
6736
G5
7884
3803
G4
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
G3
97090
53748
54759
33356
G2
94061
72285
G1
58630
24457
ĐB
379586
868317
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06 03
1 17
2 23, 25, 26
3 30, 33, 36 35, 36, 38, 38
4 48 40, 43
5 50, 59 56, 57, 59
6 61, 64, 65, 67 64, 64
7 71
8 81, 84, 86 85
9 90, 94 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
74
95
91
G7
883
011
879
G6
0301
4731
2863
5950
6817
0286
3033
8847
1923
G5
4153
9457
0577
G4
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G3
72806
11044
08263
87272
12870
76114
G2
00719
92123
22677
G1
58741
86993
29928
ĐB
310330
957784
915305
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 06, 07 07 05, 08
1 11, 19 11, 17, 18 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30, 31, 35, 35 30 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 53, 55 50, 57 53, 58
6 63, 69 63
7 74 72 70, 77, 77, 79
8 83, 89 82, 84, 84, 86
9 93, 95 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
67
63
97
G7
264
363
889
G6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G5
0106
2312
9814
G4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G2
02317
42187
15178
G1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
95
G7
766
187
G6
9458
9387
2567
9787
3897
9149
G5
2676
6617
G4
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
G3
86647
11512
53703
68603
G2
53837
85521
G1
52729
04873
ĐB
735399
552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
81
29
G7
776
573
578
G6
6180
7112
0121
4417
0424
5687
0846
0494
8577
G5
5866
3199
7583
G4
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
G3
66429
89962
93521
42484
34596
71919
G2
86293
69152
60314
G1
05490
38217
35288
ĐB
113149
841759
576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
62
21
G7
772
793
G6
9868
9376
5318
2069
7411
6828
G5
1662
6780
G4
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
G3
87994
96568
65306
67699
G2
08263
54023
G1
78277
99328
ĐB
962888
623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
21
73
G7
155
404
G6
5275
6475
0179
7324
1704
5701
G5
2276
3188
G4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G3
19355
99208
07025
37473
G2
62131
35283
G1
68434
60527
ĐB
070262
000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/01/2025

Phú Yên Huế
G8
51
51
G7
830
924
G6
6749
3660
9469
9385
3048
2056
G5
7612
4856
G4
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
G3
97111
01262
35079
52408
G2
86906
34186
G1
67870
14628
ĐB
224172
272717
Đầu Phú Yên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51, 51 50, 51, 56, 56, 56
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
72
86
74
G7
509
666
372
G6
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
G5
9397
0713
3956
G4
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G3
54626
05242
20208
86779
43968
59891
G2
82823
63348
35583
G1
72431
63709
14093
ĐB
558601
369244
391966
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 09 08, 09 09
1 11 13, 16, 18
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 42, 48 40, 44, 48
5 53, 57, 59 58 53, 56
6 62 66, 66 66, 68
7 72 70, 72, 73, 75, 79 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
78
35
00
G7
715
665
733
G6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G5
0342
2688
5269
G4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G2
32224
18324
15800
G1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
67
G7
105
154
G6
2489
9947
3733
4108
7940
1383
G5
3543
2503
G4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
G3
11152
11096
14925
59844
G2
29413
54102
G1
84648
18293
ĐB
336064
864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
81
95
G7
540
363
540
G6
9097
3398
8025
2403
8669
8501
3643
2217
8226
G5
9055
0359
5210
G4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
G3
38056
39051
58174
31573
98345
90653
G2
83923
69934
58797
G1
27917
07968
08880
ĐB
713753
298550
410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung